🌀 1. In tự trở (Perfecting/Auto Reverse Printing)
✅ Đặc điểm:
-
Máy in có hệ thống lật giấy tự động, in được 2 mặt trong 1 lần chạy giấy.
-
Giấy sau khi in mặt 1 sẽ tự động được lật lại trong máy để in mặt sau (mặt 2).
✅ Ưu điểm:
-
Tốc độ nhanh, năng suất cao.
-
Tiết kiệm thời gian vì không cần chạy lại giấy lần thứ hai.
-
Chất lượng 2 mặt tương đối ổn định nếu giấy đạt chuẩn.
✅ Nhược điểm:
-
Yêu cầu giấy chất lượng tốt, không cong vênh, co rút.
-
Máy in phải có cơ cấu lật giấy (thường là máy 4 màu hoặc hơn).
🔁 2. In trở nhíp (Turn-and-gripper)
✅ Đặc điểm:
-
In mặt 1 xong, đảo giấy lại bằng tay hoặc máy, rồi đưa vào máy để in mặt 2 bằng cách đổi đầu nhíp.
-
Nhíp là phần gắp giữ giấy – khi in mặt sau, giấy được đưa vào máy theo chiều ngược lại với mặt trước.
✅ Ưu điểm:
-
Đơn giản, không cần máy in 2 mặt.
-
Linh hoạt, áp dụng được với mọi loại máy offset tờ rời.
✅ Nhược điểm:
-
Phải canh chỉnh lại vị trí in mặt sau, dễ sai lệch (lệch chồng).
-
Tốn 2 lần chạy giấy, thời gian lâu hơn.
🔄 3. In A-B (Turn-and-back)
✅ Đặc điểm:
-
Sau khi in mặt A, giấy được lật lại theo chiều dọc, nhưng vẫn giữ nguyên đầu nhíp.
-
Nghĩa là mặt B được in ở cùng chiều nhíp như mặt A, nhưng đảo mặt sau lên trên.
✅ Ưu điểm:
-
Độ chính xác cao hơn in trở nhíp, do không thay đổi đầu nhíp.
-
Ít sai lệch vị trí chồng màu giữa hai mặt.
✅ Nhược điểm:
-
Cần người vận hành có kinh nghiệm để canh lật chính xác.
-
Không áp dụng được nếu thiết kế đòi hỏi đầu – chân in khác nhau giữa 2 mặt.